Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

hòa hợp

Academic
Friendly

Từ "hòa hợp" trong tiếng Việt có nghĩasự kết hợp, gắn bó, hoặc làm cho các phần khác nhau trở nên thống nhất hài hòa với nhau. Khi nói về "hòa hợp," chúng ta thường nghĩ đến sự đồng điệu, sự không mâu thuẫn giữa các yếu tố khác nhau.

Các nghĩa khác nhau:
  1. Hòa hợp trong mối quan hệ: Khi tính cách hoặc tâm tư của hai người phù hợp hiểu nhau, dụ: "Họ tính tình hòa hợp với nhau."
  2. Hòa hợp dân tộc: Khái niệm này thường dùng để nói về sự đoàn kết thống nhất giữa các dân tộc khác nhau trong một quốc gia, dụ: "Khối hòa hợp dân tộc giúp xây dựng đất nước vững mạnh."
  3. Âm nhạc nghệ thuật: Trong âm nhạc, hòa hợp có thể chỉ sự kết hợp của các giai điệu hoặc nhạc cụ, dụ: "Bản nhạc này sự hòa hợp rất tốt giữa các nhạc cụ."
dụ sử dụng:
  • Câu đơn giản: "Hai người này rất hòa hợp trong công việc."
  • Câu nâng cao: "Để xây dựng một xã hội hòa hợp, chúng ta cần tôn trọng sự khác biệt tìm kiếm điểm chung."
Phân biệt các biến thể:
  • Hòa hợp: Thường được sử dụng để chỉ các khía cạnh về tâm linh, tình cảm, hoặc xã hội.
  • Hòa giải: Từ này thường mang nghĩa là làm cho mâu thuẫn biến mất, đưa các bên đến sự đồng thuận.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Hài hòa: Tập trung vào sự cân bằng đẹp trong mối quan hệ hoặc trong nghệ thuật.
  • Thống nhất: Nhấn mạnh về việc đưa mọi thứ lại thành một thể thống nhất.
Liên quan:
  • Hợp tác: Làm việc cùng nhau để đạt được một mục tiêu chung, có thể coi một hình thức của hòa hợp trong công việc.
  • Đoàn kết: Cảm giác gắn bó hỗ trợ lẫn nhau, thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị hoặc xã hội.
  1. hoà hợp đg. Hợp lại thành một khối do sự hài hoà với nhau. Tính tình hoà hợp với nhau. Khối hoà hợp dân tộc.

Comments and discussion on the word "hòa hợp"